Có 2 kết quả:
俭省 jiǎn shěng ㄐㄧㄢˇ ㄕㄥˇ • 儉省 jiǎn shěng ㄐㄧㄢˇ ㄕㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrifty
(2) sparing
(3) economical
(2) sparing
(3) economical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrifty
(2) sparing
(3) economical
(2) sparing
(3) economical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0